Thời gian hiện tại ở Áyiai Paraskiaí, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Áyiai Paraskiaí. Đánh bẩy Áyiai Paraskiaí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyiai Paraskiaí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyiai Paraskiaí, nhiều khách sạn ở Áyiai Paraskiaí, dân số ở Áyiai Paraskiaí, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyiai Paraskiaí, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:25
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyiai Paraskiaí, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Áyiai Paraskiaí, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°12'34" 35.2094 |
Kinh độ | 25°12'17" 25.2047 |
Dân số | 864 |
Tính số lượt xem | 892 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,029 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,469 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 512,071 |
Sân bay gần Áyiai Paraskiaí, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 14 km 9 ml | |
JSH | Sitia Airport | 83 km 51 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 103 km 64 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 135 km 84 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 157 km 98 ml | |
MLO | Milos Airport | 178 km 111 ml |