Thời gian hiện tại ở Áno Karouzaná, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Áno Karouzaná. Đánh bẩy Áno Karouzaná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Karouzaná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Karouzaná, nhiều khách sạn ở Áno Karouzaná, dân số ở Áno Karouzaná, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Karouzaná, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:21
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Karouzaná, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Áno Karouzaná, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°13'39" 35.2275 |
Kinh độ | 25°22'1" 25.367 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,222 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,817 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,229 |
Sân bay gần Áno Karouzaná, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 21 km 13 ml | |
JSH | Sitia Airport | 68 km 42 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 117 km 72 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 131 km 81 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 142 km 88 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 174 km 108 ml |