Thời gian hiện tại ở Agakou Metoxi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Agakou Metoxi. Đánh bẩy Agakou Metoxi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agakou Metoxi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agakou Metoxi, nhiều khách sạn ở Agakou Metoxi, dân số ở Agakou Metoxi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Agakou Metoxi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:11
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agakou Metoxi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Agakou Metoxi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°18'52" 35.3144 |
Kinh độ | 25°5'30" 25.0917 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,677 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,661 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,360 |
Sân bay gần Agakou Metoxi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 8 km 5 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 90 km 56 ml | |
JSH | Sitia Airport | 94 km 58 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 126 km 78 ml | |
MLO | Milos Airport | 163 km 102 ml | |
PAS | Paros Airport | 195 km 121 ml |