Thời gian hiện tại ở Xirá Xíla, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Xirá Xíla. Đánh bẩy Xirá Xíla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xirá Xíla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xirá Xíla, nhiều khách sạn ở Xirá Xíla, dân số ở Xirá Xíla, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Xirá Xíla, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:16
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xirá Xíla, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Xirá Xíla, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°17'23" 35.2898 |
Kinh độ | 25°37'7" 25.6185 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,589 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,677 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,604 |
Sân bay gần Xirá Xíla, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 41 km 25 ml | |
JSH | Sitia Airport | 46 km 29 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 119 km 74 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 124 km 77 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 137 km 85 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 157 km 98 ml |