Thời gian hiện tại ở Orniás, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Orniás. Đánh bẩy Orniás mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orniás mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orniás, nhiều khách sạn ở Orniás, dân số ở Orniás, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Orniás, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:28
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orniás, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Orniás, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°1'56" 35.0321 |
Kinh độ | 25°36'2" 25.6005 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 66,848 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,513 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 509,966 |
Sân bay gần Orniás, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 51 km 32 ml | |
JSH | Sitia Airport | 51 km 32 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 127 km 79 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 144 km 90 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 147 km 91 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 153 km 95 ml |