Thời gian hiện tại ở Éxo Lakkónia, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Éxo Lakkónia. Đánh bẩy Éxo Lakkónia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Éxo Lakkónia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Éxo Lakkónia, nhiều khách sạn ở Éxo Lakkónia, dân số ở Éxo Lakkónia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Éxo Lakkónia, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:28
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Éxo Lakkónia, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Éxo Lakkónia, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°12'9" 35.2026 |
Kinh độ | 25°39'31" 25.6586 |
Dân số | 144 |
Tính số lượt xem | 185 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,224 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,805 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,238 |
Sân bay gần Éxo Lakkónia, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
JSH | Sitia Airport | 42 km 26 ml | |
HER | Heraklion Airport | 46 km 29 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 117 km 73 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 134 km 83 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 137 km 85 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 165 km 102 ml |