Thời gian hiện tại ở Avrakóndes, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Avrakóndes. Đánh bẩy Avrakóndes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Avrakóndes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Avrakóndes, nhiều khách sạn ở Avrakóndes, dân số ở Avrakóndes, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Avrakóndes, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:48
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Avrakóndes, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Avrakóndes, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°9'38" 35.1605 |
Kinh độ | 25°28'45" 25.4793 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,073 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,775 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,981 |
Sân bay gần Avrakóndes, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 34 km 21 ml | |
JSH | Sitia Airport | 58 km 36 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 129 km 80 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 134 km 83 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 138 km 86 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 176 km 109 ml |