Thời gian hiện tại ở Áspra Chómata, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Áspra Chómata. Đánh bẩy Áspra Chómata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áspra Chómata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áspra Chómata, nhiều khách sạn ở Áspra Chómata, dân số ở Áspra Chómata, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áspra Chómata, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:27
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áspra Chómata, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Áspra Chómata, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°1'14" 35.0206 |
Kinh độ | 26°5'12" 26.0867 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,211 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,801 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,152 |
Sân bay gần Áspra Chómata, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
JSH | Sitia Airport | 22 km 14 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 88 km 54 ml | |
HER | Heraklion Airport | 90 km 56 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 106 km 66 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 163 km 101 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 174 km 108 ml |