Thời gian hiện tại ở Lívingston, Municipio de Lívingston, Departamento de Izabal, Republic of Guatemala
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Guatemala – Municipio de Lívingston, Departamento de Izabal – Lívingston. Đánh bẩy Lívingston mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lívingston mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lívingston, nhiều khách sạn ở Lívingston, dân số ở Lívingston, mã điện thoại ở Republic of Guatemala, mã tiền tệ ở Republic of Guatemala.
Thời gian chính xác ở Lívingston, Municipio de Lívingston, Departamento de Izabal, Republic of Guatemala
Múi giờ "America/Guatemala"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
01:15
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lívingston, Municipio de Lívingston, Departamento de Izabal, Republic of Guatemala
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Lívingston, Municipio de Lívingston, Departamento de Izabal, Republic of Guatemala
Vĩ độ | 15°49'42" 15.8283 |
Kinh độ | -89°14'59" -88.7504 |
Dân số | 14,350 |
Tính số lượt xem | 14,412 |
Về Departamento de Izabal, Republic of Guatemala
Dân số | 314,306 |
Tính số lượt xem | 13,732 |
Về Municipio de Lívingston, Departamento de Izabal, Republic of Guatemala
Tính số lượt xem | 79 |
Về Republic of Guatemala
Mã quốc gia ISO | GT |
Khu vực của đất nước | 108,890 km2 |
Dân số | 13,550,440 |
Tên miền cấp cao nhất | .GT |
Mã tiền tệ | GTQ |
Mã điện thoại | 502 |
Tính số lượt xem | 435,308 |
Sân bay gần Lívingston, Municipio de Lívingston, Departamento de Izabal, Republic of Guatemala
SAP | Ramon Villeda Morales International Airport | 97 km 60 ml | |
FRS | Santa Elena Airport | 171 km 106 ml | |
BZE | Philip S.W. Goldson International Airport | 196 km 122 ml | |
LCE | Goloson International Airport | 203 km 126 ml | |
RTB | Roatan Airport | 244 km 151 ml | |
TGU | Toncontin Airport | 256 km 159 ml |