Thời gian hiện tại ở Dahān-e Karī, Istālif, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Istālif, Wilāyat-e Kābul – Dahān-e Karī. Đánh bẩy Dahān-e Karī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Karī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Karī, nhiều khách sạn ở Dahān-e Karī, dân số ở Dahān-e Karī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Karī, Istālif, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:21
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Karī, Istālif, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Dahān-e Karī, Istālif, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°50'36" 34.8432 |
Kinh độ | 69°5'27" 69.0907 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 57,042 |
Về Istālif, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 574 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,398,082 |
Sân bay gần Dahān-e Karī, Istālif, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 33 km 21 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 242 km 151 ml |