Thời gian hiện tại ở Chandrahāta, Bogra, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Bogra, Rājshāhi Division – Chandrahāta. Đánh bẩy Chandrahāta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chandrahāta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chandrahāta, nhiều khách sạn ở Chandrahāta, dân số ở Chandrahāta, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Chandrahāta, Bogra, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
19:55
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chandrahāta, Bogra, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Chandrahāta, Bogra, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 25°6'1" 25.1003 |
Kinh độ | 89°17'41" 89.2948 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 309,242 |
Về Bogra, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 3,400,874 |
Tính số lượt xem | 36,726 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,735,192 |
Sân bay gần Chandrahāta, Bogra, Rājshāhi Division, Bangladesh
SPD | Saidpur Airport | 86 km 53 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 101 km 63 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 200 km 124 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 201 km 125 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 256 km 159 ml | |
PBH | Paro Airport | 260 km 161 ml |