Thời gian hiện tại ở Veliki Grđevac, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija – Veliki Grđevac. Đánh bẩy Veliki Grđevac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veliki Grđevac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veliki Grđevac, nhiều khách sạn ở Veliki Grđevac, dân số ở Veliki Grđevac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Veliki Grđevac, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:35
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veliki Grđevac, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Veliki Grđevac, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°45'1" 45.7503 |
Kinh độ | 17°2'51" 17.0475 |
Dân số | 1,358 |
Tính số lượt xem | 1,408 |
Về Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 119,764 |
Tính số lượt xem | 13,979 |
Về Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,849 |
Tính số lượt xem | 462 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 413,081 |
Sân bay gần Veliki Grđevac, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 77 km 48 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 93 km 58 ml | |
OSI | Osijek Airport | 129 km 80 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 198 km 123 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 252 km 157 ml |