Thời gian hiện tại ở Kričke, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija – Kričke. Đánh bẩy Kričke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kričke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kričke, nhiều khách sạn ở Kričke, dân số ở Kričke, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Kričke, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:50
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kričke, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Kričke, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°21'51" 45.3642 |
Kinh độ | 17°5'21" 17.0892 |
Dân số | 23 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,941 |
Về Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 13,518 |
Tính số lượt xem | 1,095 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 418,233 |
Sân bay gần Kričke, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 51 km 32 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 90 km 56 ml | |
OSI | Osijek Airport | 126 km 78 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 166 km 103 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 284 km 177 ml |