Thời gian hiện tại ở Lazine, Vrbje, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Vrbje, Brodsko-Posavska Županija – Lazine. Đánh bẩy Lazine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lazine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lazine, nhiều khách sạn ở Lazine, dân số ở Lazine, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Lazine, Vrbje, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:25
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lazine, Vrbje, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Lazine, Vrbje, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°8'55" 45.1486 |
Kinh độ | 17°22'25" 17.3736 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 158,575 |
Tính số lượt xem | 11,337 |
Về Vrbje, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,215 |
Tính số lượt xem | 413 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 419,522 |
Sân bay gần Lazine, Vrbje, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 25 km 15 ml | |
OSI | Osijek Airport | 112 km 69 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 121 km 75 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 134 km 83 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 293 km 182 ml |