Thời gian hiện tại ở Tomišići, Žminj, Istarska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Žminj, Istarska Županija – Tomišići. Đánh bẩy Tomišići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tomišići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tomišići, nhiều khách sạn ở Tomišići, dân số ở Tomišići, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Tomišići, Žminj, Istarska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:27
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tomišići, Žminj, Istarska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Tomišići, Žminj, Istarska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°7'8" 45.1189 |
Kinh độ | 13°53'49" 13.8969 |
Dân số | 135 |
Tính số lượt xem | 177 |
Về Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 208,055 |
Tính số lượt xem | 21,642 |
Về Žminj, Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,483 |
Tính số lượt xem | 524 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 412,723 |
Sân bay gần Tomišići, Žminj, Istarska Županija, Republic of Croatia
PUY | Pula Airport | 25 km 16 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 54 km 33 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 84 km 52 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 131 km 81 ml | |
AVB | Aviano | 143 km 89 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 173 km 108 ml |