Thời gian hiện tại ở Pula, Grad Pula, Istarska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Pula, Istarska Županija – Pula. Đánh bẩy Pula mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pula mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pula, nhiều khách sạn ở Pula, dân số ở Pula, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Pula, Grad Pula, Istarska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:04
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pula, Grad Pula, Istarska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Pula, Grad Pula, Istarska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°52'6" 44.8683 |
Kinh độ | 13°50'53" 13.8481 |
Dân số | 59,078 |
Tính số lượt xem | 59,276 |
Về Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 208,055 |
Tính số lượt xem | 21,015 |
Về Grad Pula, Istarska Županija, Republic of Croatia
Tính số lượt xem | 262 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 398,673 |
Sân bay gần Pula, Grad Pula, Istarska Županija, Republic of Croatia
PUY | Pula Airport | 6 km 4 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 69 km 43 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 110 km 68 ml | |
RMI | Miramare Airport | 135 km 84 ml | |
AOI | Ancona Falconara Airport | 146 km 91 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 159 km 99 ml |