Thời gian hiện tại ở Barušići, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Buzet, Istarska Županija – Barušići. Đánh bẩy Barušići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barušići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barušići, nhiều khách sạn ở Barušići, dân số ở Barušići, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Barušići, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:52
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barušići, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Barušići, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°20'45" 45.3458 |
Kinh độ | 13°55'7" 13.9186 |
Dân số | 95 |
Tính số lượt xem | 139 |
Về Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 208,055 |
Tính số lượt xem | 21,626 |
Về Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 6,133 |
Tính số lượt xem | 898 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 412,178 |
Sân bay gần Barušići, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
PUY | Pula Airport | 51 km 31 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 53 km 33 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 63 km 39 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 107 km 66 ml | |
AVB | Aviano | 128 km 79 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 148 km 92 ml |