Thời gian hiện tại ở Desno Sredičko, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Lasinja, Karlovačka Županija – Desno Sredičko. Đánh bẩy Desno Sredičko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Desno Sredičko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Desno Sredičko, nhiều khách sạn ở Desno Sredičko, dân số ở Desno Sredičko, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Desno Sredičko, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:26
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Desno Sredičko, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Desno Sredičko, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°31'0" 45.5167 |
Kinh độ | 15°54'0" 15.9 |
Dân số | 213 |
Tính số lượt xem | 278 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,075 |
Về Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,624 |
Tính số lượt xem | 415 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,736 |
Sân bay gần Desno Sredičko, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 27 km 17 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 109 km 68 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 127 km 79 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 137 km 85 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 164 km 102 ml | |
GRZ | Graz Airport | 168 km 104 ml |