Thời gian hiện tại ở Grbaševac, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija – Grbaševac. Đánh bẩy Grbaševac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grbaševac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grbaševac, nhiều khách sạn ở Grbaševac, dân số ở Grbaševac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Grbaševac, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:22
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grbaševac, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Grbaševac, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°12'56" 46.2156 |
Kinh độ | 16°44'42" 16.745 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 115,584 |
Tính số lượt xem | 11,167 |
Về Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,267 |
Tính số lượt xem | 728 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 412,335 |
Sân bay gần Grbaševac, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 75 km 47 ml | |
GRZ | Graz Airport | 132 km 82 ml | |
OSI | Osijek Airport | 167 km 104 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 212 km 132 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 220 km 137 ml |