Thời gian hiện tại ở Stari Laminac, Štefanje, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Štefanje, Bjelovarsko-Bilogorska Županija – Stari Laminac. Đánh bẩy Stari Laminac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Laminac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Laminac, nhiều khách sạn ở Stari Laminac, dân số ở Stari Laminac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stari Laminac, Štefanje, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:09
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Laminac, Štefanje, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Stari Laminac, Štefanje, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°47'60" 45.8 |
Kinh độ | 16°45'0" 16.75 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 119,764 |
Tính số lượt xem | 14,185 |
Về Štefanje, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,030 |
Tính số lượt xem | 323 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 419,871 |
Sân bay gần Stari Laminac, Štefanje, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 54 km 34 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 106 km 66 ml | |
OSI | Osijek Airport | 153 km 95 ml | |
GRZ | Graz Airport | 166 km 103 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 218 km 136 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 219 km 136 ml |