Thời gian hiện tại ở Babin Kraj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija – Babin Kraj. Đánh bẩy Babin Kraj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babin Kraj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babin Kraj, nhiều khách sạn ở Babin Kraj, dân số ở Babin Kraj, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Babin Kraj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:56
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babin Kraj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Babin Kraj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°28'35" 44.4764 |
Kinh độ | 16°2'46" 16.0461 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 44,572 |
Về Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,113 |
Tính số lượt xem | 2,760 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 411,682 |
Sân bay gần Babin Kraj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 69 km 43 ml | |
SPU | Split Airport | 106 km 66 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 111 km 69 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 140 km 87 ml | |
OMO | Mostar Airport | 196 km 122 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 197 km 122 ml |