Thời gian hiện tại ở Kosa Janjačka, Perušić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Perušić, Ličko-Senjska Županija – Kosa Janjačka. Đánh bẩy Kosa Janjačka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosa Janjačka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosa Janjačka, nhiều khách sạn ở Kosa Janjačka, dân số ở Kosa Janjačka, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Kosa Janjačka, Perušić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:06
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosa Janjačka, Perušić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Kosa Janjačka, Perušić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°42'14" 44.7039 |
Kinh độ | 15°25'51" 15.4308 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,860 |
Về Perušić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,638 |
Tính số lượt xem | 3,647 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 423,460 |
Sân bay gần Kosa Janjačka, Perušić, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 68 km 42 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 89 km 55 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 125 km 77 ml | |
SPU | Split Airport | 147 km 91 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 150 km 93 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 186 km 116 ml |