Thời gian hiện tại ở Crni Kal, Senj, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Senj, Ličko-Senjska Županija – Crni Kal. Đánh bẩy Crni Kal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crni Kal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crni Kal, nhiều khách sạn ở Crni Kal, dân số ở Crni Kal, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Crni Kal, Senj, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:31
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crni Kal, Senj, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Crni Kal, Senj, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°55'10" 44.9194 |
Kinh độ | 15°4'40" 15.0778 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,572 |
Về Senj, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 7,182 |
Tính số lượt xem | 871 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 421,174 |
Sân bay gần Crni Kal, Senj, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 52 km 32 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 94 km 58 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 119 km 74 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 154 km 96 ml | |
SPU | Split Airport | 182 km 113 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 201 km 125 ml |