Thời gian hiện tại ở Mašića Budžak, Vrhovine, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Vrhovine, Ličko-Senjska Županija – Mašića Budžak. Đánh bẩy Mašića Budžak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mašića Budžak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mašića Budžak, nhiều khách sạn ở Mašića Budžak, dân số ở Mašića Budžak, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Mašića Budžak, Vrhovine, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:43
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mašića Budžak, Vrhovine, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Mašića Budžak, Vrhovine, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°46'24" 44.7733 |
Kinh độ | 15°28'56" 15.4822 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,053 |
Về Vrhovine, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,381 |
Tính số lượt xem | 1,375 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,217 |
Sân bay gần Mašića Budžak, Vrhovine, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 76 km 47 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 87 km 54 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 116 km 72 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 144 km 90 ml | |
SPU | Split Airport | 152 km 95 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 181 km 112 ml |