Thời gian hiện tại ở Suza, Kneževi Vinogradi, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Kneževi Vinogradi, Osječko-Baranjska Županija – Suza. Đánh bẩy Suza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suza, nhiều khách sạn ở Suza, dân số ở Suza, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Suza, Kneževi Vinogradi, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:14
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suza, Kneževi Vinogradi, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Suza, Kneževi Vinogradi, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°46'59" 45.7831 |
Kinh độ | 18°46'30" 18.775 |
Dân số | 567 |
Tính số lượt xem | 604 |
Về Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 305,032 |
Tính số lượt xem | 16,580 |
Về Kneževi Vinogradi, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 4,614 |
Tính số lượt xem | 538 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,591 |
Sân bay gần Suza, Kneževi Vinogradi, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 27 km 17 ml | |
QZD | Szeged | 118 km 73 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 149 km 93 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 153 km 95 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 161 km 100 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 187 km 116 ml |