Thời gian hiện tại ở Cerovac Jakšićki, Jakšić, Požeško-Slavonska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Jakšić, Požeško-Slavonska Županija – Cerovac Jakšićki. Đánh bẩy Cerovac Jakšićki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cerovac Jakšićki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cerovac Jakšićki, nhiều khách sạn ở Cerovac Jakšićki, dân số ở Cerovac Jakšićki, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Cerovac Jakšićki, Jakšić, Požeško-Slavonska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:32
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cerovac Jakšićki, Jakšić, Požeško-Slavonska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Cerovac Jakšićki, Jakšić, Požeško-Slavonska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°22'0" 45.3667 |
Kinh độ | 17°48'40" 17.8111 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Požeško-Slavonska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 78,034 |
Tính số lượt xem | 12,456 |
Về Jakšić, Požeško-Slavonska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 4,058 |
Tính số lượt xem | 501 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 417,289 |
Sân bay gần Cerovac Jakšićki, Jakšić, Požeško-Slavonska Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 63 km 39 ml | |
OSI | Osijek Airport | 71 km 44 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 128 km 79 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 142 km 88 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 255 km 159 ml |