Thời gian hiện tại ở Mošćenica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Mošćenica. Đánh bẩy Mošćenica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mošćenica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mošćenica, nhiều khách sạn ở Mošćenica, dân số ở Mošćenica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Mošćenica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:19
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mošćenica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Mošćenica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°26'18" 45.4383 |
Kinh độ | 16°21'40" 16.3611 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,864 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,631 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 417,082 |
Sân bay gần Mošćenica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 40 km 25 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 93 km 58 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 169 km 105 ml | |
OSI | Osijek Airport | 181 km 113 ml | |
GRZ | Graz Airport | 187 km 116 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 217 km 135 ml |