Thời gian hiện tại ở Kraljevčani, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Kraljevčani. Đánh bẩy Kraljevčani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kraljevčani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kraljevčani, nhiều khách sạn ở Kraljevčani, dân số ở Kraljevčani, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Kraljevčani, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:31
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kraljevčani, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Kraljevčani, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°19'34" 45.3262 |
Kinh độ | 16°17'10" 16.2862 |
Dân số | 63 |
Tính số lượt xem | 94 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,865 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,631 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 417,087 |
Sân bay gần Kraljevčani, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 49 km 30 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 91 km 56 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 155 km 96 ml | |
OSI | Osijek Airport | 189 km 117 ml | |
GRZ | Graz Airport | 197 km 122 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 216 km 135 ml |