Thời gian hiện tại ở Dumače, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Dumače. Đánh bẩy Dumače mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dumače mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dumače, nhiều khách sạn ở Dumače, dân số ở Dumače, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Dumače, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:56
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dumače, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Dumače, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°28'23" 45.4731 |
Kinh độ | 16°10'39" 16.1775 |
Dân số | 272 |
Tính số lượt xem | 310 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,924 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,444 |
Sân bay gần Dumače, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 30 km 19 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 107 km 66 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 166 km 103 ml | |
GRZ | Graz Airport | 178 km 111 ml | |
OSI | Osijek Airport | 195 km 121 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 232 km 144 ml |