Thời gian hiện tại ở Donja Budičina, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Donja Budičina. Đánh bẩy Donja Budičina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Budičina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Budičina, nhiều khách sạn ở Donja Budičina, dân số ở Donja Budičina, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donja Budičina, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:17
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Budičina, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Donja Budičina, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°22'60" 45.3833 |
Kinh độ | 16°19'0" 16.3167 |
Dân số | 236 |
Tính số lượt xem | 269 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,920 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,345 |
Sân bay gần Donja Budičina, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 44 km 27 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 92 km 57 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 162 km 101 ml | |
OSI | Osijek Airport | 186 km 115 ml | |
GRZ | Graz Airport | 191 km 119 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 217 km 135 ml |