Thời gian hiện tại ở Grabovac Banski, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Grabovac Banski. Đánh bẩy Grabovac Banski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabovac Banski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabovac Banski, nhiều khách sạn ở Grabovac Banski, dân số ở Grabovac Banski, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Grabovac Banski, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:35
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabovac Banski, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Grabovac Banski, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°19'49" 45.3304 |
Kinh độ | 16°14'15" 16.2376 |
Dân số | 200 |
Tính số lượt xem | 235 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,930 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,483 |
Sân bay gần Grabovac Banski, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 47 km 29 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 94 km 59 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 154 km 96 ml | |
OSI | Osijek Airport | 192 km 120 ml | |
GRZ | Graz Airport | 195 km 121 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 220 km 137 ml |