Thời gian hiện tại ở Gornja Bučica, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija – Gornja Bučica. Đánh bẩy Gornja Bučica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Bučica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Bučica, nhiều khách sạn ở Gornja Bučica, dân số ở Gornja Bučica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornja Bučica, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:30
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Bučica, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Gornja Bučica, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°28'0" 45.4667 |
Kinh độ | 15°58'60" 15.9833 |
Dân số | 128 |
Tính số lượt xem | 165 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,937 |
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 1,998 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,510 |
Sân bay gần Gornja Bučica, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 30 km 19 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 114 km 71 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 119 km 74 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 146 km 91 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 160 km 99 ml | |
GRZ | Graz Airport | 175 km 109 ml |