Thời gian hiện tại ở Dvorište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija – Dvorište. Đánh bẩy Dvorište mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dvorište mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dvorište, nhiều khách sạn ở Dvorište, dân số ở Dvorište, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Dvorište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:58
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dvorište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Dvorište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°22'0" 45.3667 |
Kinh độ | 16°6'0" 16.1 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,800 |
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 2,059 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,477 |
Sân bay gần Dvorište, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 41 km 25 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 106 km 66 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 153 km 95 ml | |
GRZ | Graz Airport | 188 km 117 ml | |
OSI | Osijek Airport | 203 km 126 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 232 km 144 ml |