Thời gian hiện tại ở Gornja Višnjica, Grad Vrgorac, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Vrgorac, Splitsko-Dalmatinska Županija – Gornja Višnjica. Đánh bẩy Gornja Višnjica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Višnjica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Višnjica, nhiều khách sạn ở Gornja Višnjica, dân số ở Gornja Višnjica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornja Višnjica, Grad Vrgorac, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:00
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Višnjica, Grad Vrgorac, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Gornja Višnjica, Grad Vrgorac, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°11'17" 43.1881 |
Kinh độ | 17°17'28" 17.2911 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 454,798 |
Tính số lượt xem | 58,351 |
Về Grad Vrgorac, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 6,572 |
Tính số lượt xem | 839 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,007 |
Sân bay gần Gornja Višnjica, Grad Vrgorac, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
OMO | Mostar Airport | 46 km 29 ml | |
SPU | Split Airport | 89 km 55 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 105 km 66 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 110 km 68 ml | |
TIV | Tivat Airport | 146 km 91 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 194 km 121 ml |