Thời gian hiện tại ở Gornja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija – Gornja Bukovica. Đánh bẩy Gornja Bukovica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Bukovica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Bukovica, nhiều khách sạn ở Gornja Bukovica, dân số ở Gornja Bukovica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:53
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Gornja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°38'60" 45.65 |
Kinh độ | 17°46'60" 17.7833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 84,836 |
Tính số lượt xem | 9,270 |
Về Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,771 |
Tính số lượt xem | 395 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 408,877 |
Sân bay gần Gornja Bukovica, Nova Bukovica, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 71 km 44 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 88 km 55 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 134 km 83 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 156 km 97 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 228 km 142 ml |