Thời gian hiện tại ở Stara Krivaja, Voćin, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Voćin, Virovitičko-Podravska Županija – Stara Krivaja. Đánh bẩy Stara Krivaja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Krivaja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Krivaja, nhiều khách sạn ở Stara Krivaja, dân số ở Stara Krivaja, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stara Krivaja, Voćin, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:10
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Krivaja, Voćin, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Stara Krivaja, Voćin, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°40'0" 45.6667 |
Kinh độ | 17°28'60" 17.4833 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 84,836 |
Tính số lượt xem | 9,285 |
Về Voćin, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,382 |
Tính số lượt xem | 963 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 409,464 |
Sân bay gần Stara Krivaja, Voćin, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 83 km 51 ml | |
OSI | Osijek Airport | 94 km 59 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 111 km 69 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 170 km 106 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 239 km 148 ml |