Thời gian hiện tại ở Gornje Prekrižje, Krašić, Zagreb County, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Krašić, Zagreb County – Gornje Prekrižje. Đánh bẩy Gornje Prekrižje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornje Prekrižje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornje Prekrižje, nhiều khách sạn ở Gornje Prekrižje, dân số ở Gornje Prekrižje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornje Prekrižje, Krašić, Zagreb County, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:27
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornje Prekrižje, Krašić, Zagreb County, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Gornje Prekrižje, Krašić, Zagreb County, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°40'60" 45.6833 |
Kinh độ | 15°28'60" 15.4833 |
Dân số | 50 |
Tính số lượt xem | 85 |
Về Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 317,606 |
Tính số lượt xem | 22,497 |
Về Krašić, Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 2,640 |
Tính số lượt xem | 316 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 421,316 |
Sân bay gần Gornje Prekrižje, Krašić, Zagreb County, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 45 km 28 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 88 km 55 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 100 km 62 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 140 km 87 ml | |
GRZ | Graz Airport | 146 km 91 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 177 km 110 ml |