Thời gian hiện tại ở Gornje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County – Gornje Psarjevo. Đánh bẩy Gornje Psarjevo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornje Psarjevo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornje Psarjevo, nhiều khách sạn ở Gornje Psarjevo, dân số ở Gornje Psarjevo, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:59
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Gornje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°57'0" 45.95 |
Kinh độ | 16°13'60" 16.2333 |
Dân số | 467 |
Tính số lượt xem | 521 |
Về Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 317,606 |
Tính số lượt xem | 22,286 |
Về Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 15,959 |
Tính số lượt xem | 1,264 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,964 |
Sân bay gần Gornje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 28 km 17 ml | |
GRZ | Graz Airport | 131 km 81 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 140 km 87 ml | |
OSI | Osijek Airport | 195 km 121 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 217 km 135 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 259 km 161 ml |