Thời gian hiện tại ở Graberje Ivanićko, Ivanić-Grad, Zagreb County, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Ivanić-Grad, Zagreb County – Graberje Ivanićko. Đánh bẩy Graberje Ivanićko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Graberje Ivanićko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Graberje Ivanićko, nhiều khách sạn ở Graberje Ivanićko, dân số ở Graberje Ivanićko, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Graberje Ivanićko, Ivanić-Grad, Zagreb County, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:53
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Graberje Ivanićko, Ivanić-Grad, Zagreb County, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Graberje Ivanićko, Ivanić-Grad, Zagreb County, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°42'36" 45.7099 |
Kinh độ | 16°28'26" 16.4738 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 317,606 |
Tính số lượt xem | 22,379 |
Về Ivanić-Grad, Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 14,548 |
Tính số lượt xem | 658 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 418,359 |
Sân bay gần Graberje Ivanićko, Ivanić-Grad, Zagreb County, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 32 km 20 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 108 km 67 ml | |
GRZ | Graz Airport | 163 km 101 ml | |
OSI | Osijek Airport | 173 km 107 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 200 km 124 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 227 km 141 ml |