Thời gian hiện tại ở Ti Croix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest – Ti Croix. Đánh bẩy Ti Croix mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ti Croix mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ti Croix, nhiều khách sạn ở Ti Croix, dân số ở Ti Croix, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Ti Croix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:02
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ti Croix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ti Croix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°49'60" 19.8333 |
Kinh độ | -73°10'60" -72.8167 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Nord-Ouest, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 23,604 |
Về Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Dân số | 189,690 |
Tính số lượt xem | 9,662 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 377,075 |
Sân bay gần Ti Croix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 66 km 41 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 150 km 93 ml | |
IGA | Inagua Airport | 156 km 97 ml | |
POP | La Union Airport | 236 km 147 ml | |
STI | Cibao International Airport | 237 km 147 ml |