Thời gian hiện tại ở Nan Mare, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest – Nan Mare. Đánh bẩy Nan Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Mare, nhiều khách sạn ở Nan Mare, dân số ở Nan Mare, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Mare, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:36
:07 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Mare, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Nan Mare, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°49'0" 19.8167 |
Kinh độ | -73°15'0" -72.75 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Nord-Ouest, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 24,151 |
Về Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Dân số | 189,690 |
Tính số lượt xem | 9,945 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 385,166 |
Sân bay gần Nan Mare, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 59 km 37 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 146 km 91 ml | |
IGA | Inagua Airport | 161 km 100 ml | |
POP | La Union Airport | 229 km 142 ml | |
STI | Cibao International Airport | 230 km 143 ml |