Thời gian hiện tại ở En Bas Morne, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest – En Bas Morne. Đánh bẩy En Bas Morne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá En Bas Morne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở En Bas Morne, nhiều khách sạn ở En Bas Morne, dân số ở En Bas Morne, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở En Bas Morne, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
23:11
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở En Bas Morne, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về En Bas Morne, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Vĩ độ | 20°3'16" 20.0545 |
Kinh độ | -73°9'57" -72.8343 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Nord-Ouest, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 24,152 |
Về Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Dân số | 189,690 |
Tính số lượt xem | 9,945 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 385,182 |
Sân bay gần En Bas Morne, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 76 km 47 ml | |
IGA | Inagua Airport | 135 km 84 ml | |
POP | La Union Airport | 240 km 149 ml | |
STI | Cibao International Airport | 245 km 152 ml | |
MYG | Mayaguana Airport | 259 km 161 ml | |
AXP | Springpoint Airport | 291 km 181 ml |