Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Mamōzā’ī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul – Qaryah-ye Mamōzā’ī. Đánh bẩy Qaryah-ye Mamōzā’ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Mamōzā’ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Mamōzā’ī, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Mamōzā’ī, dân số ở Qaryah-ye Mamōzā’ī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Mamōzā’ī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:14
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Mamōzā’ī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Qaryah-ye Mamōzā’ī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°27'32" 34.4589 |
Kinh độ | 69°14'41" 69.2448 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,408 |
Về Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,678 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,781 |
Sân bay gần Qaryah-ye Mamōzā’ī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 12 km 7 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 216 km 134 ml |