Thời gian hiện tại ở Orange Sure, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Mirebalais, Centre – Orange Sure. Đánh bẩy Orange Sure mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orange Sure mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orange Sure, nhiều khách sạn ở Orange Sure, dân số ở Orange Sure, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Orange Sure, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:28
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orange Sure, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Orange Sure, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°55'60" 18.9333 |
Kinh độ | -73°55'0" -72.0833 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,887 |
Về Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 11,061 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 384,787 |
Sân bay gần Orange Sure, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 46 km 28 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 90 km 56 ml | |
STI | Cibao International Airport | 164 km 102 ml | |
POP | La Union Airport | 184 km 114 ml | |
IGA | Inagua Airport | 282 km 175 ml |