Thời gian hiện tại ở Nan Chambeau, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Mirebalais, Centre – Nan Chambeau. Đánh bẩy Nan Chambeau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Chambeau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Chambeau, nhiều khách sạn ở Nan Chambeau, dân số ở Nan Chambeau, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Chambeau, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:34
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Chambeau, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Nan Chambeau, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°0'0" 19 |
Kinh độ | -73°46'0" -72.2333 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 44,023 |
Về Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 11,093 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 386,095 |
Sân bay gần Nan Chambeau, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 48 km 30 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 82 km 51 ml | |
STI | Cibao International Airport | 177 km 110 ml | |
POP | La Union Airport | 194 km 121 ml | |
IGA | Inagua Airport | 267 km 166 ml |