Thời gian hiện tại ở Campêche Félix, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Mirebalais, Centre – Campêche Félix. Đánh bẩy Campêche Félix mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Campêche Félix mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Campêche Félix, nhiều khách sạn ở Campêche Félix, dân số ở Campêche Félix, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Campêche Félix, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:34
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Campêche Félix, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Campêche Félix, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°52'0" 18.8667 |
Kinh độ | -73°54'0" -72.1 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,704 |
Về Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 11,006 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 383,080 |
Sân bay gần Campêche Félix, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 38 km 24 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 97 km 60 ml | |
STI | Cibao International Airport | 168 km 105 ml | |
POP | La Union Airport | 189 km 118 ml | |
IGA | Inagua Airport | 287 km 178 ml |