Thời gian hiện tại ở Croix Chatte, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Lascahobas, Centre – Croix Chatte. Đánh bẩy Croix Chatte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Croix Chatte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Croix Chatte, nhiều khách sạn ở Croix Chatte, dân số ở Croix Chatte, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Croix Chatte, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:44
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Croix Chatte, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Croix Chatte, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°46'60" 18.7833 |
Kinh độ | -72°15'0" -71.75 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,613 |
Về Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,189 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 382,164 |
Sân bay gần Croix Chatte, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 62 km 38 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 115 km 72 ml | |
STI | Cibao International Airport | 139 km 86 ml | |
POP | La Union Airport | 165 km 102 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 188 km 117 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 222 km 138 ml |