Thời gian hiện tại ở Boulaille, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Lascahobas, Centre – Boulaille. Đánh bẩy Boulaille mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boulaille mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boulaille, nhiều khách sạn ở Boulaille, dân số ở Boulaille, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Boulaille, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:14
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boulaille, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Boulaille, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°43'60" 18.7333 |
Kinh độ | -72°7'60" -71.8667 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,624 |
Về Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,193 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 382,328 |
Sân bay gần Boulaille, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 48 km 30 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 116 km 72 ml | |
STI | Cibao International Airport | 152 km 95 ml | |
POP | La Union Airport | 178 km 111 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 199 km 124 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 233 km 145 ml |