Thời gian hiện tại ở Boise Dine, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Lascahobas, Centre – Boise Dine. Đánh bẩy Boise Dine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boise Dine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boise Dine, nhiều khách sạn ở Boise Dine, dân số ở Boise Dine, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Boise Dine, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:32
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boise Dine, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Boise Dine, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°49'0" 18.8167 |
Kinh độ | -72°10'0" -71.8333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,608 |
Về Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,189 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 382,113 |
Sân bay gần Boise Dine, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 56 km 35 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 109 km 68 ml | |
STI | Cibao International Airport | 145 km 90 ml | |
POP | La Union Airport | 169 km 105 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 197 km 122 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 231 km 144 ml |