Thời gian hiện tại ở Nan Figue, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Hinche, Centre – Nan Figue. Đánh bẩy Nan Figue mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Figue mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Figue, nhiều khách sạn ở Nan Figue, dân số ở Nan Figue, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Figue, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:24
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Figue, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Nan Figue, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°4'60" 19.0833 |
Kinh độ | -73°46'60" -72.2167 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,173 |
Về Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 12,894 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 378,349 |
Sân bay gần Nan Figue, Arrondissement de Hinche, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 57 km 35 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 72 km 45 ml | |
STI | Cibao International Airport | 173 km 108 ml | |
POP | La Union Airport | 189 km 117 ml | |
IGA | Inagua Airport | 260 km 162 ml |